Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bảnh mắt


[bảnh mắt]
just awake, very early, in good time; very early in the morning
bảnh mắt đã đòi ăn
just awake, he already cried for food
trời mùa hè, mới bảnh mắt đã oi ả
in summer, it gets sultry very early
sáng bảnh mắt
it is bright daylight



Just awake, very early
bảnh mắt đã đòi ăn just awake, he already cried for food
trời mùa hè, mới bảnh mắt đã oi ả in summer, it gets sultry very early
sáng bảnh mắt it is bright daylight


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.